Thống kê cài đặt Bluezoner có số điện thoại theo quận/huyện trên địa bàn thành phố Hải Phòng (tính đến 7h ngày 19/8/2020)
TT | Đơn vị | Số thuê bao cài Bluezone | Dân số
(Theo Cục thống kê) |
Tỷ lệ Bluezoner có số điện thoại/ dân số |
1. | Quận Hồng Bàng | 30,231 | 96,622 | 31% |
2. | Quận Hải An | 39,182 | 133,053 | 29% |
3. | Huyện Bạch Long Vĩ | 316 | 1,130 | 28% |
4. | Huyện Cát Hải | 8,729 | 32,165 | 27% |
5. | Quận Ngô Quyền | 44,702 | 165,695 | 27% |
6. | Huyện An Dương | 50,334 | 195,931 | 26% |
7. | Quận Lê Chân | 51,474 | 220,275 | 23% |
8. | Quận Kiến An | 26,616 | 118,323 | 22% |
9. | Quận Dương Kinh | 13,249 | 60,459 | 22% |
10. | Quận Đồ Sơn | 8,271 | 49,143 | 17% |
11. | Huyện Thuỷ Nguyên | 54,602 | 334,239 | 16% |
12. | Huyện An Lão | 21,684 | 147,054 | 15% |
13. | Huyện Kiến Thụy | 18,503 | 140,748 | 13% |
14. | Huyện Vĩnh Bảo | 22,818 | 183,161 | 12% |
15. | Huyện Tiên Lãng | 18,083 | 155,250 | 12% |
16. | Chưa xác định huyện | 118 |