Thống kê cài đặt Bluezoner có số điện thoại theo quận/huyện trên địa bàn thành phố Hải Phòng (tính đến 7h ngày 20/8/2020)
TT |
Đơn vị |
Dân số
(Theo cục thống kê) |
Số thuê bao cài Bluezoner (đến 7h ngày 19/8/2020) |
Tỷ lệ Bluezoner có số điện thoại/dân số (đến 7h ngày 19/8/2020) |
Số thuê bao cài Bluezoner (từ 7h ngày 19/8/2020 đến 7h ngày 20/8/2020) |
Tỷ lệ Bluezoner có số điện thoại/dân số (đến 7h ngày 20/8/2020) |
1 |
Quận Hồng Bàng |
96,622 |
30,231 |
31.29% |
376 |
31.68% |
2 |
Quận Hải An |
133,053 |
39,182 |
29.45% |
414 |
29.76% |
3 |
Huyện Bạch Long Vĩ |
1,130 |
316 |
27.96% |
14 |
29.20% |
4 |
Huyện Cát Hải |
32,165 |
8,729 |
27.14% |
108 |
27.47% |
5 |
Quận Ngô Quyền |
165,695 |
44,702 |
26.98% |
470 |
27.26% |
6 |
Huyện An Dương |
195,931 |
50,334 |
26% |
615 |
26.00% |
7 |
Quận Lê Chân |
220,275 |
51,474 |
23.37% |
767 |
23.72% |
8 |
Quận Kiến An |
118,323 |
26,616 |
22.49% |
302 |
22.75% |
9 |
Quận Dương Kinh |
60,459 |
13,249 |
21.91% |
156 |
22.17% |
10 |
Quận Đồ Sơn |
49,143 |
8,271 |
16.83% |
153 |
17.14% |
11 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
334,239 |
54,602 |
16.34% |
738 |
16.56% |
12 |
Huyện An Lão |
147,054 |
21,684 |
15% |
223 |
14.90% |
13 |
Huyện Kiến Thụy |
140,748 |
18,503 |
13.15% |
188 |
13.28% |
14 |
Huyện Vĩnh Bảo |
183,161 |
22,818 |
12.46% |
396 |
12.67% |
15 |
Huyện Tiên Lãng |
155,250 |
18,083 |
11.65% |
277 |
11.83% |
|